Có 4 kết quả:

处处 chù chù ㄔㄨˋ ㄔㄨˋ處處 chù chù ㄔㄨˋ ㄔㄨˋ触处 chù chù ㄔㄨˋ ㄔㄨˋ觸處 chù chù ㄔㄨˋ ㄔㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) everywhere
(2) in all respects

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

everywhere

Bình luận 0