Có 4 kết quả:
处处 chù chù ㄔㄨˋ ㄔㄨˋ • 處處 chù chù ㄔㄨˋ ㄔㄨˋ • 触处 chù chù ㄔㄨˋ ㄔㄨˋ • 觸處 chù chù ㄔㄨˋ ㄔㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) everywhere
(2) in all respects
(2) in all respects
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) everywhere
(2) in all respects
(2) in all respects
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
everywhere
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
everywhere
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0